phóng túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng túng+
- Loose, on the loose (thông tục), wild, running wild
- Ăn chơi phóng túng
To lead a loose life, to be on the loose
- Cuộc đời phóng túng
A wild life
- Khúc phóng túng (nhạc)
Fantasy, fantasia
- Ăn chơi phóng túng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng túng"
- Những từ có chứa "phóng túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
extravaganza licentious latitudinarian bohemian looseness degraded loose abandon cramped licence more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra